abstractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstractor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abstractor

    one who makes abstracts or summarizes information

    Synonyms: abstracter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).