abstracter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstracter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstracter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstracter.

Từ điển Anh Việt

  • abstracter

    xem abstract

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abstracter

    Similar:

    abstractor: one who makes abstracts or summarizes information

    abstract: existing only in the mind; separated from embodiment

    abstract words like `truth' and `justice'

    Antonyms: concrete

    abstract: not representing or imitating external reality or the objects of nature

    a large abstract painting

    Synonyms: abstractionist, nonfigurative, nonobjective

    abstract: dealing with a subject in the abstract without practical purpose or intention

    abstract reasoning

    abstract science