abstractionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstractionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstractionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstractionist.
Từ điển Anh Việt
abstractionist
/æb'strækʃənist/
* danh từ
(nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng
* tính từ
(nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstractionist
a painter of abstract pictures
Synonyms: abstract artist
Similar:
abstract: not representing or imitating external reality or the objects of nature
a large abstract painting
Synonyms: nonfigurative, nonobjective