abstract artist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstract artist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract artist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract artist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstract artist
Similar:
abstractionist: a painter of abstract pictures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- abstract
- abstracted
- abstracter
- abstractly
- abstractor
- abstraction
- abstractive
- abstract art
- abstractedly
- abstractness
- abstract book
- abstract data
- abstract game
- abstract noun
- abstract page
- abstract class
- abstract model
- abstractedness
- abstractionism
- abstractionist
- abstract artist
- abstract entity
- abstract nature
- abstract number
- abstract symbol
- abstract syntax
- abstract algebra
- abstract invoice
- abstract journal
- abstract machine
- abstract of cost
- abstract thought
- abstract category
- abstract of title
- abstract automaton
- abstract data type
- abstract semantics
- abstract test case
- abstract declarator
- abstract of account
- abstract information
- abstract labour time
- abstract mathematics
- abstract syntax name
- abstract-association
- abstract human labour
- abstract expressionism
- abstract of quantities
- abstract interpretation
- abstraction of contents