abstract human labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstract human labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract human labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract human labour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abstract human labour

    * kinh tế

    sức lao động trừu tượng