abstract algebra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstract algebra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract algebra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract algebra.
Từ điển Anh Việt
abstract algebra
(Tech) đại số học trừu tượng/ đồng điều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
abstract algebra
* kỹ thuật
đại số trừu tượng
Từ liên quan
- abstract
- abstracted
- abstracter
- abstractly
- abstractor
- abstraction
- abstractive
- abstract art
- abstractedly
- abstractness
- abstract book
- abstract data
- abstract game
- abstract noun
- abstract page
- abstract class
- abstract model
- abstractedness
- abstractionism
- abstractionist
- abstract artist
- abstract entity
- abstract nature
- abstract number
- abstract symbol
- abstract syntax
- abstract algebra
- abstract invoice
- abstract journal
- abstract machine
- abstract of cost
- abstract thought
- abstract category
- abstract of title
- abstract automaton
- abstract data type
- abstract semantics
- abstract test case
- abstract declarator
- abstract of account
- abstract information
- abstract labour time
- abstract mathematics
- abstract syntax name
- abstract-association
- abstract human labour
- abstract expressionism
- abstract of quantities
- abstract interpretation
- abstraction of contents