abstractly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstractly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstractly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstractly.
Từ điển Anh Việt
abstractly
xem abstract
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstractly
in abstract terms
Antonyms: concretely