concretely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concretely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concretely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concretely.

Từ điển Anh Việt

  • concretely

    /'kɔnkri:tli/

    * phó từ

    cụ thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concretely

    in concrete terms

    concretely, this meant that he was broke

    Antonyms: abstractly