abstract nature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstract nature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract nature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract nature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abstract nature

    * kinh tế

    tính trừu tượng