abstractedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstractedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstractedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstractedly.
Từ điển Anh Việt
abstractedly
/æb'stræktidli/
* phó từ
trừu tượng; lý thuyết
lơ đãng
tách ra, riêng ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstractedly
Similar:
absently: in an absentminded or preoccupied manner
he read the letter absently
Synonyms: inattentively, absentmindedly