absently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absently.
Từ điển Anh Việt
absently
/'æbsəntli/
* phó từ
lơ đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absently
in an absentminded or preoccupied manner
he read the letter absently
Synonyms: abstractedly, inattentively, absentmindedly