inattentively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inattentively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inattentively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inattentively.
Từ điển Anh Việt
inattentively
* phó từ
lơ là, lơ đễnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inattentively
Similar:
absently: in an absentminded or preoccupied manner
he read the letter absently
Synonyms: abstractedly, absentmindedly