abstraction of contents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstraction of contents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstraction of contents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstraction of contents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abstraction of contents

    * kinh tế

    sự lấy cắp trong kiện hàng (gửi qua bưu điện)