abstract category nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abstract category nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstract category giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstract category.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abstract category

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phạm trù trừu tượng