abstracted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstracted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstracted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstracted.
Từ điển Anh Việt
abstracted
/æb'stræktid/
* tính từ
lơ đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstracted
Similar:
abstract: consider a concept without thinking of a specific example; consider abstractly or theoretically
pilfer: make off with belongings of others
Synonyms: cabbage, purloin, pinch, abstract, snarf, swipe, hook, sneak, filch, nobble, lift
abstract: consider apart from a particular case or instance
Let's abstract away from this particular example
abstract: give an abstract (of)
absent: lost in thought; showing preoccupation
an absent stare
an absentminded professor
the scatty glancing quality of a hyperactive but unfocused intelligence
Synonyms: absentminded, scatty