absentminded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentminded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentminded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentminded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absentminded

    Similar:

    absent: lost in thought; showing preoccupation

    an absent stare

    an absentminded professor

    the scatty glancing quality of a hyperactive but unfocused intelligence

    Synonyms: abstracted, scatty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).