absentmindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absentmindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absentmindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absentmindedness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absentmindedness

    preoccupation so great that the ordinary demands on attention are ignored

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).