scatty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scatty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatty.
Từ điển Anh Việt
scatty
/'skæti/
* tính từ
(từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scatty
Similar:
rattlebrained: lacking sense or discretion
his rattlebrained crackpot ideas
how rattlepated I am! I've forgotten what I came for"- Glenway Westcott
Synonyms: rattlepated, scatterbrained
absent: lost in thought; showing preoccupation
an absent stare
an absentminded professor
the scatty glancing quality of a hyperactive but unfocused intelligence
Synonyms: absentminded, abstracted