rattlebrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rattlebrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rattlebrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rattlebrained.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rattlebrained

    lacking sense or discretion

    his rattlebrained crackpot ideas

    how rattlepated I am! I've forgotten what I came for"- Glenway Westcott

    Synonyms: rattlepated, scatterbrained, scatty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).