cabbage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cabbage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cabbage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cabbage.

Từ điển Anh Việt

  • cabbage

    /'kæbidʤ/

    * danh từ

    cải bắp

    (từ lóng)

    tiền, xìn, giấy bạc

    * danh từ

    mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)

    * nội động từ

    ăn bớt vải (thợ may)

    * danh từ

    (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cabbage

    * kinh tế

    bắp cải

    tiền (thường chỉ tiền giấy)

    * kỹ thuật

    y học:

    cây cải, bắp cải

Từ điển Anh Anh - Wordnet