cabbage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cabbage
/'kæbidʤ/
* danh từ
cải bắp
(từ lóng)
tiền, xìn, giấy bạc
* danh từ
mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)
* nội động từ
ăn bớt vải (thợ may)
* danh từ
(từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cabbage
* kinh tế
bắp cải
tiền (thường chỉ tiền giấy)
* kỹ thuật
y học:
cây cải, bắp cải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cabbage
any of various types of cabbage
Synonyms: chou
any of various cultivars of the genus Brassica oleracea grown for their edible leaves or flowers
Synonyms: cultivated cabbage, Brassica oleracea
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, clams, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum
pilfer: make off with belongings of others
Synonyms: purloin, pinch, abstract, snarf, swipe, hook, sneak, filch, nobble, lift