dough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dough.

Từ điển Anh Việt

  • dough

    /dou/

    * danh từ

    bột nhào

    to knead the dough: nhào bột

    bột nhão; cục nhão (đất...)

    (từ lóng) tiền, xìn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy

    my cake is dough

    việc của tôi hỏng bét rồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet