kale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kale.

Từ điển Anh Việt

  • kale

    /keil/ (kail) /keil/

    * danh từ

    (thực vật học) cải xoăn

    canh cải, xúp cải; xúp rau

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kale

    * kinh tế

    cải lá xoăn

    giấy bạc

    tiền

    tiền mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet