lucre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucre.
Từ điển Anh Việt
lucre
/'lu:kə/
* danh từ
lợi, lợi lộc
filthy lucre: của bất nhân;(đùa cợt) tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lucre
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, cabbage, clams, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lolly, loot, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum
net income: the excess of revenues over outlays in a given period of time (including depreciation and other non-cash expenses)
Synonyms: net, net profit, profit, profits, earnings