loot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
loot
/lu:t/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý
* danh từ
cướp của được
bỗng lộc phi pháp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin
* động từ
cướp bóc, cướp phá
to loot a city: cướp phá một thành phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loot
goods or money obtained illegally
Synonyms: booty, pillage, plunder, prize, swag, dirty money
take illegally; of intellectual property
This writer plundered from famous authors
Synonyms: plunder
Similar:
boodle: informal terms for money
Synonyms: bread, cabbage, clams, dinero, dough, gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, moolah, pelf, scratch, shekels, simoleons, sugar, wampum
plunder: steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray