plunder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plunder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plunder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plunder.

Từ điển Anh Việt

  • plunder

    /'plʌndə/

    * danh từ

    sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt

    của cướp bóc; của ăn cắp

    (từ lóng) lời, của kiếm chác được

    * ngoại động từ

    cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt

    ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet