plunder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plunder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plunder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plunder.
Từ điển Anh Việt
plunder
/'plʌndə/
* danh từ
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
của cướp bóc; của ăn cắp
(từ lóng) lời, của kiếm chác được
* ngoại động từ
cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plunder
steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray
Similar:
loot: goods or money obtained illegally
Synonyms: booty, pillage, prize, swag, dirty money
loot: take illegally; of intellectual property
This writer plundered from famous authors
sack: plunder (a town) after capture
the barbarians sacked Rome
rape: destroy and strip of its possession
The soldiers raped the beautiful country