pillage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pillage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pillage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pillage.
Từ điển Anh Việt
pillage
/'pilidʤ/
* danh từ
sự cướp bóc, sự cướp phá
* ngoại động từ
cướp bóc, cướp phá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pillage
Similar:
loot: goods or money obtained illegally
Synonyms: booty, plunder, prize, swag, dirty money
plundering: the act of stealing valuable things from a place
the plundering of the Parthenon
his plundering of the great authors
Synonyms: pillaging
plunder: steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, foray