swag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swag.
Từ điển Anh Việt
swag
/swæg/
* danh từ
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
(Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swag
* kinh tế
đồ ăn cắp
đồ phi nghĩa
tang vật
* kỹ thuật
chỗ vòng (đường ống)
cong
oằn
sự sụt lún
sự võng
hóa học & vật liệu:
vùng lầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swag
valuable goods
a bundle containing the personal belongings of a swagman
sway heavily or unsteadily
Similar:
loot: goods or money obtained illegally
Synonyms: booty, pillage, plunder, prize, dirty money
sag: droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness
stagger: walk as if unable to control one's movements
The drunken man staggered into the room