swaggering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swaggering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swaggering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swaggering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swaggering

    flamboyantly adventurous

    Synonyms: swashbuckling

    Similar:

    tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others

    He struts around like a rooster in a hen house

    Synonyms: swagger, ruffle, prance, strut, sashay, cock

    browbeat: discourage or frighten with threats or a domineering manner; intimidate

    Synonyms: bully, swagger

    swagger: act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner

    Synonyms: bluster, swash

    disdainful: having or showing arrogant superiority to and disdain of those one views as unworthy

    some economists are disdainful of their colleagues in other social disciplines

    haughty aristocrats

    his lordly manners were offensive

    walked with a prideful swagger

    very sniffy about breaches of etiquette

    his mother eyed my clothes with a supercilious air

    a more swaggering mood than usual"- W.L.Shirer

    Synonyms: haughty, imperious, lordly, overbearing, prideful, sniffy, supercilious

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).