sashay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sashay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sashay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sashay.
Từ điển Anh Việt
sashay
* nội động từ
đi khệnh khạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sashay
a square dance figure; partners circle each other taking sideways steps
Similar:
chasse: (ballet) quick gliding steps with one foot always leading
excursion: a journey taken for pleasure
many summer excursions to the shore
it was merely a pleasure trip
after cautious sashays into the field
Synonyms: jaunt, outing, junket, pleasure trip, expedition
sidle: move sideways
tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
He struts around like a rooster in a hen house
Synonyms: swagger, ruffle, prance, strut, cock
chasse: perform a chasse step, in ballet