excursion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excursion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excursion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excursion.

Từ điển Anh Việt

  • excursion

    /iks'kə:ʃn/

    * danh từ

    cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan

    (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra

    (thiên văn học) sự đi trệch

    (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục

Từ điển Anh Anh - Wordnet