outing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outing.

Từ điển Anh Việt

  • outing

    /'autiɳ/

    * danh từ

    cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outing

    Similar:

    excursion: a journey taken for pleasure

    many summer excursions to the shore

    it was merely a pleasure trip

    after cautious sashays into the field

    Synonyms: jaunt, junket, pleasure trip, expedition, sashay

    field day: a day devoted to an outdoor social gathering

    Synonyms: picnic

    come out of the closet: to state openly and publicly one's homosexuality

    This actor outed last year

    Synonyms: out, come out

    out: reveal (something) about somebody's identity or lifestyle

    The gay actor was outed last week

    Someone outed a CIA agent

    out: be made known; be disclosed or revealed

    The truth will out

    Synonyms: come out