jaunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaunt.
Từ điển Anh Việt
jaunt
/dʤɔ:nt/
* danh từ
cuộc đi chơi
* nội động từ
đi chơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jaunt
* kinh tế
cuộc đi chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaunt
Similar:
excursion: a journey taken for pleasure
many summer excursions to the shore
it was merely a pleasure trip
after cautious sashays into the field
Synonyms: outing, junket, pleasure trip, expedition, sashay
travel: make a trip for pleasure
Synonyms: trip