jaunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jaunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaunt.

Từ điển Anh Việt

  • jaunt

    /dʤɔ:nt/

    * danh từ

    cuộc đi chơi

    * nội động từ

    đi chơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jaunt

    * kinh tế

    cuộc đi chơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet