expedition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expedition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expedition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expedition.

Từ điển Anh Việt

  • expedition

    /,ekspi'diʃn/

    * danh từ

    cuộc viễn chinh; đội viễn chinh

    cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm

    cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)

    tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expedition

    * kỹ thuật

    cuộc hành trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expedition

    a military campaign designed to achieve a specific objective in a foreign country

    Synonyms: military expedition, hostile expedition

    an organized group of people undertaking a journey for a particular purpose

    an expedition was sent to explore Mars

    a journey organized for a particular purpose

    Similar:

    excursion: a journey taken for pleasure

    many summer excursions to the shore

    it was merely a pleasure trip

    after cautious sashays into the field

    Synonyms: jaunt, outing, junket, pleasure trip, sashay

    dispatch: the property of being prompt and efficient

    it was done with dispatch

    Synonyms: despatch, expeditiousness