junket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
junket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junket.
Từ điển Anh Việt
junket
/'dʤʌɳkit/
* danh từ
sữa đông
cuộc liên hoan; bữa tiệc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
* nội động từ
dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
junket
dessert made of sweetened milk coagulated with rennet
a trip taken by an official at public expense
Similar:
excursion: a journey taken for pleasure
many summer excursions to the shore
it was merely a pleasure trip
after cautious sashays into the field
Synonyms: jaunt, outing, pleasure trip, expedition, sashay
junketeer: go on a pleasure trip
feast: provide a feast or banquet for
Synonyms: banquet
feast: partake in a feast or banquet
Synonyms: banquet