junketeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junketeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junketeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junketeer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junketeer

    go on a pleasure trip

    Synonyms: junket

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).