banquet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banquet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banquet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banquet.

Từ điển Anh Việt

  • banquet

    /'bæɳkwit/

    * danh từ

    tiệc lớn

    * ngoại động từ

    thết tiệc lớn

    * nội động từ

    ăn tiệc, dự tiệc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • banquet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết tiệc

    tiệc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • banquet

    a ceremonial dinner party for many people

    Synonyms: feast

    a meal that is well prepared and greatly enjoyed

    a banquet for the graduating seniors

    the Thanksgiving feast

    they put out quite a spread

    Synonyms: feast, spread

    Similar:

    feast: provide a feast or banquet for

    Synonyms: junket

    feast: partake in a feast or banquet

    Synonyms: junket