banqueter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banqueter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banqueter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banqueter.
Từ điển Anh Việt
banqueter
/'bæɳkwitə/
* danh từ
người dự tiệc lớn