banquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banquette.

Từ điển Anh Việt

  • banquette

    /'bæɳ'ket/

    * danh từ

    (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)

    ghế dài (trên xe ngựa)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • banquette

    * kinh tế

    bàn tiệc

    * kỹ thuật

    bờ bảo hộ

    bờ đất

    bờ đường

    con chạch

    con trạch

    đê bồi

    đê nhỏ

    đường đi bộ

    lớp mặt

    mặt lát

    cơ khí & công trình:

    bờ vùng

    cơ đập

    cơ đê

    đê quây

    xây dựng:

    ghế dài bọc nệm

    rãnh ven con trạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • banquette

    an upholstered bench