banquet hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banquet hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banquet hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banquet hall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • banquet hall

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phòng tiệc

    phòng tiệc lớn