expeditionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expeditionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expeditionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expeditionary.

Từ điển Anh Việt

  • expeditionary

    /,ekspi'diʃnəri/

    * tính từ

    viễn chinh

    expeditionary forces: quân viễn chinh

    (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expeditionary

    (used of military forces) designed for military operations abroad

    the French expeditionary force in Indochina