expeditionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expeditionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expeditionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expeditionist.

Từ điển Anh Việt

  • expeditionist

    /,ekspi'diʃnist/

    * danh từ

    người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm

    người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi