jaunty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jaunty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jaunty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jaunty.
Từ điển Anh Việt
jaunty
/'dʤɔ:nti/
* tính từ
vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát
thong dong
khoái chí; có vẻ tự mãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jaunty
Similar:
dapper: marked by up-to-dateness in dress and manners
a dapper young man
a jaunty red hat
Synonyms: dashing, natty, raffish, rakish, spiffy, snappy, spruce
chipper: having a cheerful, lively, and self-confident air
looking chipper, like a man...diverted by his own wit"- Frances G. Patton
life that is gay, brisk, and debonair"- H.M.Reynolds
walked with a jaunty step
a jaunty optimist