debonaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debonaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debonaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debonaire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debonaire

    Similar:

    debonair: having a sophisticated charm

    a debonair gentleman

    Synonyms: debonnaire, suave

    chipper: having a cheerful, lively, and self-confident air

    looking chipper, like a man...diverted by his own wit"- Frances G. Patton

    life that is gay, brisk, and debonair"- H.M.Reynolds

    walked with a jaunty step

    a jaunty optimist

    Synonyms: debonair, jaunty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).