chipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chipper.
Từ điển Anh Việt
chipper
/'tʃipə/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát
* nội động từ
(như) chirp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chipper
* kinh tế
máy bào
máy cắt bơ
máy làm sạch vỏ
* kỹ thuật
máy băm mảnh (gỗ)
máy rải sỏi
xây dựng:
hoạt bát
cơ khí & công trình:
máy băm
máy thái