chipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chipper.

Từ điển Anh Việt

  • chipper

    /'tʃipə/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát

    * nội động từ

    (như) chirp

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chipper

    * kinh tế

    máy bào

    máy cắt bơ

    máy làm sạch vỏ

    * kỹ thuật

    máy băm mảnh (gỗ)

    máy rải sỏi

    xây dựng:

    hoạt bát

    cơ khí & công trình:

    máy băm

    máy thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chipper

    having a cheerful, lively, and self-confident air

    looking chipper, like a man...diverted by his own wit"- Frances G. Patton

    life that is gay, brisk, and debonair"- H.M.Reynolds

    walked with a jaunty step

    a jaunty optimist

    Synonyms: debonair, debonaire, jaunty