suave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suave.
Từ điển Anh Việt
suave
/swɑ:v/
* tính từ
dịu ngọt, thơm dịu
suave wine: rượu thơm dịu
khéo léo, ngọt ngào (thái độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suave
Similar:
debonair: having a sophisticated charm
a debonair gentleman
Synonyms: debonaire, debonnaire
politic: smoothly agreeable and courteous with a degree of sophistication
he was too politic to quarrel with so important a personage
the manager pacified the customer with a smooth apology for the error