bland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bland.
Từ điển Anh Việt
bland
/blænd/
* tính từ
có cử chỉ dịu dàng, lễ phép
mỉa mai
ôn hoà (khí hậu)
ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bland
* kinh tế
ngọt dịu
thơm ngọt
* kỹ thuật
môi trường:
ôn hòa (khí hậu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bland
lacking taste or flavor or tang
a bland diet
insipid hospital food
flavorless supermarket tomatoes
vapid beer
vapid tea
Synonyms: flat, flavorless, flavourless, insipid, savorless, savourless, vapid
lacking stimulating characteristics; uninteresting
a bland little drama
a flat joke
Synonyms: flat
Similar:
politic: smoothly agreeable and courteous with a degree of sophistication
he was too politic to quarrel with so important a personage
the manager pacified the customer with a smooth apology for the error