bland diet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bland diet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bland diet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bland diet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bland diet
* kinh tế
chế độ ăn nhẹ
* kỹ thuật
y học:
chế độ ăn không có thức ăn kích thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bland diet
a diet of foods that are not irritating
he ate a bland diet because of his colitis
Synonyms: ulcer diet