blandishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blandishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blandishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blandishment.

Từ điển Anh Việt

  • blandishment

    /'blændiʃmənt/

    * danh từ

    sự xu nịnh

    ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blandishment

    flattery intended to persuade

    Synonyms: cajolery, palaver

    the act of urging by means of teasing or flattery

    Synonyms: wheedling