wheedling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wheedling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheedling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheedling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wheedling
Similar:
blandishment: the act of urging by means of teasing or flattery
wheedle: influence or urge by gentle urging, caressing, or flattering
He palavered her into going along
Synonyms: cajole, palaver, blarney, coax, sweet-talk, inveigle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).