blarney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blarney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blarney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blarney.

Từ điển Anh Việt

  • blarney

    /'blɑ:ni/

    * danh từ

    lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật

    * động từ

    tán tỉnh, dỗ ngọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet